--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eared seal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eared seal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eared seal
+ Noun
Hải cẩu có tai lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eared seal"
Những từ có chứa
"eared seal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đóng dấu
niêm
ấn
cấm
sáng tai
hải vẫn
ấn kiếm
niêm phong
ấn tín
triện
more...
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
eared seal
:
Hải cẩu có tai lớn